--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rách bươm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rách bươm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rách bươm
+
Torn to shreds, tattered
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
rách bươm
:
Torn to shreds, tattered
+
catling
:
mèo con
+
capias
:
(pháp lý) trát bắt giam
+
nhồng
:
(chim) rackle